Thực đơn
Giải_Oscar_cho_phim_ngoại_ngữ_hay_nhất Thập niên 1990Năm | Quốc gia | Phim | Hãng sản xuất | Nhà sản xuất | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Thụy Sĩ | Reise der Hoffnung |
| Peter-Christian Fueter và Alfi Sinniger | Xavier Koller | tiếng Đức và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
1991 | Ý | Mediterraneo |
| Silvio Berlusconi, Mario Cecchi Gori, Vittorio Cecchi Gori và Gianni Minervini | Gabriele Salvatores | |
1992 | Pháp | Indochine |
| Eric Heumann và Jean Labadie | Regis Wargnier | |
1993 | Tây Ban Nha | Belle Époque |
| Fernando Trueba | Fernando Trueba | phim được đề xuất bởi Tây Ban Nha |
1994 | Nga | Utomlyonnye solntsem (Утомлённые солнцем) |
| Nikita Mikhalkov và Michel Seydous | Nikita Mikhalkov | |
1995 | Hà Lan | Antonia |
| Gerard Cornelisse, Hans de Weers và Hans de Wolf | Marleen Gorris | |
1996 | Séc | Kolja |
| Eric Abraham và Jan Svěrák | Jan Svěrák | |
1997 | Hà Lan | Karakter |
| Laurens Geels | Mike van Diem | |
1998 | Ý | La vita è bella |
| Gianluigi Braschi và Elda Ferri | Roberto Benigni | |
1999 | Tây Ban Nha | Todo sobre mi madre |
| Agustín Almodóvar | Pedro Almodóvar | |
Thực đơn
Giải_Oscar_cho_phim_ngoại_ngữ_hay_nhất Thập niên 1990Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_Oscar_cho_phim_ngoại_ngữ_hay_nhất http://european-films.net/content/view/401/52/ http://www.oscars.org/79academyawards/rules/rule14...